phan-tich-co-phieu-pvd-moi-nhat

Cổ phiếu PVD của Tổng Công ty Cổ phần Khoan và Dịch vụ Khoan Dầu khí (PV Drilling) là một trong những mã quan trọng trong nhóm dầu khí trên sàn chứng khoán Việt Nam. Việc phân tích toàn cảnh PVD giúp nhà đầu tư có cái nhìn tổng quan về tiềm năng tăng trưởng, rủi ro, và cơ hội đầu tư dựa trên các yếu tố như: diễn biến giá dầu, triển vọng ngành dầu khí, hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp, tình hình tài chính và các yếu tố vĩ mô ảnh hưởng đến ngành.

Bài phân tích cổ phiếu PVD 2024 – 2027 sẽ đánh giá chi tiết về kết quả kinh doanh, chiến lược phát triển, lợi thế cạnh tranh, tình hình tài chính và triển vọng trong thời gian tới để giúp nhà đầu tư có cơ sở đưa ra quyết định phù hợp.

Bài viết của Nhà Quản lý gia sản chuyên nghiệp tại Việt Nam Trần Mạnh Hoàng Việt 

DỊCH VỤ CỦA PVD

Dựa trên báo cáo tài chính, khi phân tích cổ phiếu PVD 2024 – 2027 cần đánh giá cơ cấu doanh thu của PVD, cụ thể được chia thành 3 mảng chính:

  1. Dịch vụ khoan dầu khí (Core Business) – Chiếm khoảng 65-70% tổng doanh thu:

    • Đây là nguồn thu lớn nhất của PVD, bao gồm hoạt động cho thuê giàn khoan và vận hành khoan dầu khí cho các dự án trong và ngoài nước.
    • PVD hiện đang có 4 giàn khoan tự nâng đã được ký hợp đồng đến hết năm 2025.
    • Giá thuê giàn khoan hiện tại dao động từ 105.000 – 115.000 USD/ngày.
  2. Dịch vụ kỹ thuật giếng khoan – Chiếm khoảng 20-25% tổng doanh thu:

    • Các dịch vụ hỗ trợ như đo địa chất, xử lý giếng khoan, kiểm tra thiết bị khoan.
    • Đây là mảng có tỷ suất lợi nhuận cao nhưng bị ảnh hưởng bởi sự biến động của thị trường dầu khí.
  3. Dịch vụ khác & tài chính – Chiếm khoảng 5-10% tổng doanh thu:

    • Gồm các hoạt động bảo trì giàn khoan, tư vấn kỹ thuật, đào tạo nhân sự và cho thuê thiết bị dầu khí.
    • Hoạt động tài chính cũng đóng góp một phần, nhưng có sự biến động do ảnh hưởng của tỷ giá và lãi suất.

Đánh giá Tăng trưởng Doanh thu

  • Doanh thu của PVD năm 2024 dự kiến đạt 7.902 tỷ đồng, trong đó:
    • Dịch vụ khoan dầu khí: ~5.500 tỷ đồng
    • Dịch vụ kỹ thuật giếng khoan: ~1.800 tỷ đồng
    • Dịch vụ khác & tài chính: ~600 tỷ đồng
  • Lợi nhuận sau thuế ước đạt 701 tỷ đồng vào cuối năm 2024.
  • Biên lợi nhuận của dịch vụ khoan dầu khí tương đối thấp do chi phí vận hành cao, trong khi biên lợi nhuận của dịch vụ kỹ thuật giếng khoan có thể cao hơn.
  • Với nhu cầu dầu khí tăng, đặc biệt là các dự án trọng điểm như Lô B – Ô Môn, Sư Tử Trắng, PVD sẽ hưởng lợi trong giai đoạn 2024-2025.

Tham gia nhóm thảo luận chứng khoán tại đây 

Đánh giá cổ phiếu PVD mới nhất

PHÂN TÍCH XU HƯỚNG KHAI THÁC DẦU VÀ KHÍ CỦA PVD

Dầu mỏ và khí tự nhiên đều là nguồn tài nguyên quan trọng trong ngành năng lượng, nhưng có sự khác biệt rõ ràng trong hoạt động khai thác, tiêu thụ và lợi nhuận:

Yếu tố Dầu mỏ 🛢️ Khí tự nhiên 🌍
Đặc điểm Chất lỏng, dễ vận chuyển, giá biến động mạnh. Khí nén, cần hạ tầng vận chuyển như đường ống hoặc LNG.
Nhu cầu & Ứng dụng Dùng làm nhiên liệu, chế biến hóa dầu, sản xuất xăng. Dùng cho phát điện, công nghiệp hóa chất, dân dụng.
Biến động giá Cao, chịu tác động mạnh từ địa chính trị. Ổn định hơn, phụ thuộc vào hợp đồng dài hạn.
Hạ tầng khai thác Giàn khoan biển, dàn khai thác trên đất liền, tàu chở dầu. Hệ thống đường ống, giàn xử lý khí, kho chứa LNG.

Điểm chung: Cả hai đều cần đến giàn khoan, dịch vụ khoan và bảo dưỡng giếng khoan, là lĩnh vực kinh doanh cốt lõi của PVD.

Tôi nhận thấy rằng PVD vẫn ưu tiên lĩnh vực khoan dầu nhiều hơn, tuy nhiên, công ty vẫn cung cấp các dịch vụ liên quan đến khai thác khí khi có cơ hội phù hợp.

Dịch vụ khoan dầu

  • Các giàn khoan của PVD chủ yếu phục vụ các mỏ dầu lớn tại Việt Nam, điều này cho thấy trọng tâm của công ty vẫn là khai thác dầu thô.
  • Doanh thu và lợi nhuận của PVD bị ảnh hưởng mạnh bởi biến động giá dầu, vì giá dầu thường có biên độ dao động lớn hơn so với giá khí. Điều này khiến hoạt động của PVD nhạy cảm hơn với thị trường dầu thô.

Dịch vụ khoan khí

  • Tôi nhận thấy PVD cũng có vai trò đáng kể trong lĩnh vực khoan khí, khi cung cấp dịch vụ cho nhiều giếng khí lớn như Lô B – Ô Môn và Sư Tử Trắng.
  • Tuy nhiên, so với khoan dầu, khoan khí có đặc điểm ít biến động hơn, thường đi theo hợp đồng dài hạn và ổn định hơn, giúp đảm bảo dòng tiền chắc chắn hơn cho doanh nghiệp.

Hiện tại, do nhu cầu dầu khí tăng mạnh và giàn khoan đang khan hiếm, PVD có thể linh hoạt phục vụ cả dầu và khí. Tuy nhiên, từ góc nhìn của tôi, lợi nhuận từ mảng khoan dầu vẫn hấp dẫn hơn, do giá dầu có xu hướng tạo ra biên lợi nhuận cao hơn so với khoan khí.

Tham gia nhóm thảo luận chứng khoán tại đây 

NHÓM CHỈ SỐ ĐÁNH GIÁ PVD

Dựa trên các thông tin tài chính và hoạt động thực tế của Tổng Công ty Cổ phần Khoan và Dịch vụ Khoan Dầu khí (PVD) trong năm 2024, tôi sẽ phân tích cổ phiếu PVD 2024 – 2027 thông qua các chỉ số cụ thể như sau:

Chỉ số tài chính

  • Doanh thu thuần (DTT): Năm 2024, PVD đạt DTT khoảng 9.000 tỷ đồng, tăng 45% so với kế hoạch và 55% so với năm trước đó.

  • Lợi nhuận sau thuế (LNST): Lợi nhuận sau thuế ước đạt 630 tỷ đồng, cao nhất trong 9 năm qua, tăng 62% so với kế hoạch và 31% so với cùng kỳ năm trước.

  • Biên lợi nhuận gộp: Biên lợi nhuận gộp toàn công ty trong quý 4/2024 đạt 12,9%, giảm so với mức 22,8% của cùng kỳ năm trước.

  • Nợ vay/Vốn chủ sở hữu (D/E): Hệ số nợ vay trên vốn chủ sở hữu giảm từ 0,22 lần xuống còn 0,19 lần, phản ánh mức độ sử dụng đòn bẩy tài chính thấp và an toàn.

Chỉ số hoạt động

  • Tỷ lệ sử dụng giàn khoan (Rig Utilization Rate): Hiệu suất hoạt động giàn khoan tự nâng của PVD đạt 97,8% trong năm 2023, tăng từ 84,5% của năm trước đó.

  • Giá thuê giàn khoan: Giá thuê giàn khoan trung bình trong năm 2023 đạt 78.700 USD/ngày, tăng 29,6% so với cùng kỳ năm trước.

  • Dòng tiền tự do (FCF): PVD duy trì dòng tiền tự do dồi dào, với lượng tiền và các khoản tiền gửi ngân hàng đạt khoảng 2.974 tỷ đồng tại cuối năm 2024.

Chỉ số thị trường

  • P/E (Price-to-Earnings): P/E của PVD trong năm 2024 được ước tính khoảng 27,7 lần, giảm từ mức 36,9 lần của năm trước, cho thấy cổ phiếu đang được định giá hợp lý hơn.

  • P/B (Price-to-Book): P/B của PVD trong năm 2024 khoảng 1,2 lần, giảm từ 1,5 lần của năm trước, phản ánh mức độ định giá hợp lý của thị trường đối với tài sản của công ty.

Nhìn chung, năm 2024 là một năm thành công đối với PVD, với sự tăng trưởng đáng kể về doanh thu và lợi nhuận, cùng với các chỉ số tài chính và hoạt động tích cực. Tuy nhiên, biên lợi nhuận gộp giảm có thể do chi phí tăng hoặc thay đổi trong cơ cấu doanh thu. PVD cần tiếp tục theo dõi và điều chỉnh chiến lược để duy trì hiệu quả hoạt động và đáp ứng mục tiêu kinh doanh trong năm 2025

Tham gia nhóm thảo luận chứng khoán tại đây 

DỰ ÁN TRỌNG ĐIỂM – LỢI NHUẬN KỲ VỌNG PVD

  1. Dự án Lô B – Ô môn

Tổng quan dự án

Theo đánh giá của tôi, Lô B – Ô Môn là một trong những dự án khí lớn và có tầm ảnh hưởng quan trọng nhất tại Việt Nam trong những năm tới. Dự án này đóng vai trò cung cấp nguồn khí tự nhiên ổn định cho các nhà máy điện tại khu vực miền Tây, góp phần đảm bảo an ninh năng lượng quốc gia.

Dự án do Tập đoàn Dầu khí Việt Nam (PVN) triển khai, phối hợp cùng các đối tác nước ngoài như Mitsui (Nhật Bản) và PTTEP (Thái Lan), với tổng vốn đầu tư lên đến 10-12 tỷ USD.

Tiến độ & Thời gian hoàn thành

Dựa trên những thông tin tôi theo dõi, tiến độ triển khai dự án có các mốc quan trọng như sau:

  • 2024: Hoàn tất các thủ tục đầu tư, phê duyệt kế hoạch phát triển mỏ (FDP).
  • 2025: Khởi công các hạng mục quan trọng như đường ống dẫn khí và giàn khoan.
  • 2026: Hoàn tất lắp đặt giàn khoan & đường ống.
  • 2027: Khai thác dòng khí đầu tiên.

Rủi ro có thể ảnh hưởng đến tiến độ

Tôi nhận thấy một số yếu tố rủi ro có thể tác động đến tiến độ dự án, bao gồm:

  • Thủ tục pháp lý: Quá trình phê duyệt đầu tư và đàm phán hợp đồng với đối tác nước ngoài có thể kéo dài hơn dự kiến, làm chậm tiến độ triển khai.
  • Tài chính & Nguồn vốn: Với quy mô đầu tư lớn, khả năng huy động vốn của PVN và các đối tác sẽ là yếu tố quan trọng quyết định sự suôn sẻ của dự án.
  • Hạ tầng kỹ thuật: Việc xây dựng đường ống dẫn khí dài 431km từ Lô B đến Ô Môn có thể gặp nhiều thách thức về địa hình, công nghệ và chi phí phát sinh.

Đánh giá tác động đến PVD

Từ góc nhìn của tôi, khi phân tích cổ phiếu thì PVD sẽ là một trong những đơn vị hưởng lợi trực tiếp từ dự án này, đặc biệt trong giai đoạn triển khai các hoạt động khoan thăm dò và phát triển mỏ. Cụ thể:

  • 2025-2026: Tôi kỳ vọng PVD sẽ bắt đầu ghi nhận doanh thu từ hợp đồng dịch vụ khoan, khi các giàn khoan và hệ thống giếng khoan được triển khai.
  • 2026-2027: Đây sẽ là giai đoạn PVD tiếp tục hưởng lợi từ các dịch vụ kỹ thuật giếng khoan và hoàn thiện hệ thống giàn khoan.
  • 2027 trở đi: Khi dòng khí đầu tiên được khai thác, PVD có thể tiếp tục có nguồn thu ổn định từ dịch vụ bảo trì, vận hành giàn khoan và hỗ trợ kỹ thuật.

Dưới góc nhìn của tôi, dự án Lô B – Ô Môn không chỉ là cơ hội lớn cho ngành dầu khí Việt Nam mà còn là động lực tăng trưởng quan trọng cho PVD trong trung và dài hạn. Với diễn biến này, tôi đánh giá PVD có thể ghi nhận doanh thu và lợi nhuận tích cực từ 2025 đến 2027, với tác động kéo dài trong các năm tiếp theo.

Có nên đầu tư cổ phiếu PVD 2025

2. Dự án Sư tử trắng thuộc Lô 15.1

Tổng quan dự án

Theo đánh giá của tôi, dự án khai thác dầu khí Lô 15-1 là một trong những dự án quan trọng, góp phần gia tăng sản lượng khí để cung cấp cho các nhà máy điện tại khu vực Nam Trung Bộ. Dự án này được vận hành bởi Công ty Điều hành Chung Cửu Long (CLJOC) với tổng vốn đầu tư ước tính trong khoảng 500 triệu – 1 tỷ USD.

Tiến độ & Thời gian hoàn thành

Dựa trên thông tin tôi theo dõi, tiến độ thực hiện dự án được lên kế hoạch như sau:

  • 2023: Hoàn tất đấu thầu EPC và phê duyệt kế hoạch phát triển.
  • 2024: Thi công giàn khai thác và hệ thống đường ống.
  • 2025: Hoàn tất lắp đặt thiết bị giếng khoan.
  • 2026: Khai thác dòng khí đầu tiên.

Rủi ro có thể ảnh hưởng đến tiến độ

Dựa trên góc nhìn của tôi, một số yếu tố rủi ro có thể tác động đến tiến độ dự án bao gồm:

  • Biến động giá dầu & khí: Nếu giá dầu và khí tự nhiên giảm mạnh, các quyết định đầu tư có thể bị trì hoãn, ảnh hưởng đến tiến độ triển khai dự án.
  • Nguồn nhân lực & thiết bị: Dự án đòi hỏi nhân lực có chuyên môn caothiết bị kỹ thuật hiện đại, trong khi việc huy động các nguồn lực này có thể gặp khó khăn.
  • Điều kiện thời tiết & địa chất: Việc lắp đặt giàn khoan có thể bị ảnh hưởng bởi điều kiện khí hậu khắc nghiệt và yếu tố địa chất, làm chậm tiến độ khai thác.

Đánh giá tác động đến PVD

Từ góc nhìn của tôi, PVD có thể hưởng lợi đáng kể từ dự án này, đặc biệt trong giai đoạn triển khai khoan thăm dò và phát triển mỏ. Cụ thể:

  • 2024-2025: Tôi kỳ vọng PVD sẽ có cơ hội lớn trong việc cung cấp dịch vụ khoan và bảo dưỡng giàn khoan, khi các giàn khai thác và hệ thống giếng khoan được triển khai.
  • 2025-2026: Nhu cầu dịch vụ kỹ thuật giếng khoan sẽ tăng mạnh trong giai đoạn hoàn tất lắp đặt giàn khoan và đưa mỏ vào khai thác.
  • 2026 trở đi: Khi dòng khí đầu tiên được khai thác, PVD có thể tiếp tục ghi nhận doanh thu từ các dịch vụ bảo trì, vận hành giàn khoan và hỗ trợ kỹ thuật.

Dưới góc nhìn của tôi, dự án Lô 15-1 không chỉ đóng vai trò quan trọng đối với ngành dầu khí Việt Nam mà còn là một động lực tăng trưởng đáng kể cho PVD. Tôi đánh giá rằng PVD có thể ghi nhận doanh thu và lợi nhuận tích cực từ 2024 đến 2026, với tác động kéo dài trong các năm tiếp theo.

So sánh tiến độ hai dự án

Tiêu chí Lô B – Ô Môn Sư Tử Trắng 2B
Quy mô vốn 10-12 tỷ USD 500 triệu – 1 tỷ USD
Giai đoạn phê duyệt Hoàn tất 2024 Hoàn tất 2023
Khởi công xây dựng 2025 2024
Hoàn thành thi công 2026 2025
Khai thác dòng khí đầu tiên 2027 2026

Tham gia nhóm thảo luận chứng khoán tại đây 

PVD VÀ CÁC RỦI RO BIẾN ĐỘNG GIÁ CỔ PHIẾU

Hoạt động chính trong chuỗi giá trị của PVD

Giai đoạn Mô tả Hoạt động Tác động đến giá trị doanh nghiệp
🔍 Thăm dò & Đánh giá trữ lượng (Exploration & Appraisal) – PVD cung cấp dịch vụ khoan thăm dò, đo địa vật lý giếng khoan. – Tăng giá trị hợp đồng dịch vụ, mở rộng thị phần.
Khoan & Phát triển mỏ (Development Drilling) – Cung cấp giàn khoan tự nâng (Jack-up Rigs) và dịch vụ kỹ thuật giếng khoan. – Đây là nguồn doanh thu chính (65-70%) của PVD.
Vận hành & Bảo trì (Production & Maintenance) – Bảo dưỡng giàn khoan, kiểm tra giếng khoan, tối ưu hiệu suất khai thác. – Đảm bảo hợp đồng dài hạn, giúp duy trì dòng tiền.
Dừng khai thác & Hoàn trả mỏ (Decommissioning & Abandonment) – Tháo dỡ giàn khoan, đóng giếng khai thác. – Là mảng nhỏ nhưng đang tăng trưởng khi các mỏ cũ đóng cửa.

PVD tạo ra giá trị chủ yếu ở giai đoạn khoan & phát triển mỏ, đây cũng là yếu tố quyết định doanh thu và lợi nhuận của công ty.

  1. Yếu tố tích cực hiện tại của PVD 

Nhu cầu giàn khoan & Hiệu suất khai thác giàn khoan

  • Tỷ lệ sử dụng giàn khoan (Rig Utilization Rate – RUR) của PVD hiện đạt 95,8%, tức là giàn khoan gần như luôn hoạt động, tạo doanh thu ổn định.
  • Nhu cầu giàn khoan ở Đông Nam Á đang cao, do các công ty khác thiếu giàn khoan tự nâng (Jack-up Rigs), giúp PVD có lợi thế đàm phán giá cao hơn.

Giá thuê giàn khoan (Average Day Rate – ADR)

  • Hiện giá thuê giàn khoan của PVD đang dao động từ 105.000 – 115.000 USD/ngày, so với mức trước đó khoảng 80.000 – 90.000 USD/ngày.
  • Điều này giúp PVD tăng lợi nhuận mà không cần mở rộng thêm tài sản.

Các hợp đồng khoan dài hạn

  • 4 giàn khoan tự nâng của PVD đã kín lịch đến hết năm 2025, đảm bảo nguồn thu ổn định.
  • Việc Lô B – Ô Môn & Sư Tử Trắng Giai Đoạn 2B đi vào khai thác từ 2025 sẽ tạo thêm nhu cầu dịch vụ khoan.

Cấu trúc tài chính an toàn

  • PVD có tỷ lệ D/E (Nợ/Vốn chủ sở hữu) chỉ khoảng 0.5 – 0.7, thấp hơn nhiều so với các công ty dầu khí khác.
  • Công ty không phụ thuộc quá nhiều vào vốn vay, giảm rủi ro lãi suất.

2. Yếu tố tiêu cực ảnh hưởng PVD 

Giá dầu có ảnh hưởng gián tiếp nhưng vẫn quan trọng

  • Dù không khai thác dầu trực tiếp, giá dầu cao sẽ kích thích các công ty dầu khí mở rộng khai thác, tăng nhu cầu dịch vụ khoan của PVD.
  • Nếu giá dầu giảm mạnh, các dự án khai thác có thể bị hoãn, làm giảm nhu cầu thuê giàn khoan.

Rủi ro về giàn khoan & hiệu suất khai thác

  • Nếu giàn khoan gặp sự cố kỹ thuật, doanh thu sẽ sụt giảm ngay lập tức vì PVD không thể cho thuê giàn khoan.
  • Chi phí bảo trì giàn khoan cao, nếu không tối ưu, biên lợi nhuận có thể bị ảnh hưởng.

Sự cạnh tranh trong khu vực

  • Các công ty như Borr Drilling, Shelf Drilling cũng cung cấp giàn khoan tự nâng, có thể tạo sức ép cạnh tranh về giá thuê.
  • Nếu giá thuê giàn khoan bị giảm, lợi nhuận của PVD sẽ bị thu hẹp.

Rủi ro pháp lý & hợp đồng với khách hàng

  • PVD hoạt động trong lĩnh vực dầu khí, liên quan đến nhiều quy định pháp lý chặt chẽ.
  • Các hợp đồng khoan dài hạn có thể bị thay đổi hoặc hủy bỏ do thay đổi chính sách.

Biến động tài chính & tỷ giá hối đoái

  • PVD có một phần doanh thu bằng USD nhưng chi phí lại bằng VND, nếu tỷ giá biến động mạnh, lợi nhuận có thể bị ảnh hưởng.
  • Công ty từng có lỗ tỷ giá do đồng USD tăng mạnh.

Tham gia nhóm thảo luận chứng khoán tại đây 

PHÂN TÍCH YẾU TỐ KHIẾN CỔ PHIẾU PVD TĂNG MẠNH, GIẢM SÂU

Với vai trò là người theo dõi sát sao diễn biến của PVD, tôi nhận thấy rằng giá cổ phiếu của công ty này có những giai đoạn tăng trưởng bùng nổ nhưng cũng có lúc điều chỉnh mạnh, phản ánh rõ tác động của cả yếu tố vĩ mô và nội tại doanh nghiệp.

Những đợt tăng mạnh của PVD thường gắn liền với sự phục hồi hoặc bùng nổ của ngành dầu khí, đặc biệt là khi giá dầu tăng cao, nhu cầu khoan dầu khí tăng mạnh, và biên lợi nhuận được cải thiện rõ rệt. Các yếu tố như hợp đồng khoan mới, giá thuê giàn khoan tăng, hiệu suất sử dụng giàn khoan đạt mức cao đều góp phần thúc đẩy đà tăng giá của cổ phiếu.

Ngược lại, những giai đoạn PVD giảm mạnh thường đến từ sự lao dốc của giá dầu, suy giảm nhu cầu khoan, giá thuê giàn khoan giảm, hoặc khi doanh nghiệp báo cáo kết quả kinh doanh kém hơn kỳ vọng. Ngoài ra, các yếu tố bất ổn như chậm trễ dự án, biến động chính sách ngành dầu khí cũng có thể khiến giá cổ phiếu điều chỉnh mạnh.

Các chỉ số biến động thuận chiều với giá PVD:

Chỉ số Tác động
Doanh thu Giảm → Giá giảm
Lợi nhuận sau thuế Giảm → Giá giảm
Biên lợi nhuận gộp Giảm → Giá giảm
Tỷ lệ sử dụng giàn khoan (RUR) Giảm → Giá giảm
Giá thuê giàn khoan (ADR) Giảm → Giá giảm

Các chỉ số biến động ngược chiều với giá PVD:

Chỉ số Tác động
D/E (Nợ/Vốn chủ sở hữu) Tăng → Giá giảm
Lỗ tỷ giá hối đoái Tăng → Giá giảm
P/E quá cao (>25) Tăng → Giá giảm

Thực tế trong suốt quá trình diễn biến giá cổ phiếu PVD, có thể nhận thấy và tổng kết như sau:

  1. Giá dầu giảm mạnh → giảm nhu cầu khoan.
  2. Doanh thu & lợi nhuận giảm → phản ánh hiệu suất kém.
  3. Giá thuê giàn khoan thấp → biên lợi nhuận thu hẹp.
  4. D/E cao → nhà đầu tư lo ngại rủi ro tài chính.
  5. P/E quá cao → cổ phiếu bị định giá đắt, dễ điều chỉnh.

XU HƯỚNG GIÁ CỔ PHIẾU PVD 2025

Tính đến ngày 6/3/2025, cổ phiếu của Tổng Công ty Cổ phần Khoan và Dịch vụ Khoan Dầu khí (PVD) có các chỉ số tài chính như sau:

  • Giá cổ phiếu: 23.700 đồng
  • Thu nhập trên mỗi cổ phiếu (EPS): 1.244 đồng
  • Giá trị sổ sách trên mỗi cổ phiếu (BVPS): 28.872 đồng
  • Hệ số giá trên thu nhập (P/E): 19,17
  • Hệ số giá trên giá trị sổ sách (P/B): 0,83

Các chỉ số này cho thấy PVD đang giao dịch với mức P/E tương đối cao, phản ánh kỳ vọng của nhà đầu tư về tăng trưởng lợi nhuận trong tương lai. Tuy nhiên, hệ số P/B dưới 1 cho thấy giá cổ phiếu hiện tại thấp hơn giá trị sổ sách, có thể được coi là định giá hấp dẫn.

Về xu hướng giá dầu, trong năm 2024, giá dầu thô Brent đã giảm từ mức đỉnh 90 USD/thùng xuống khoảng 70 USD/thùng vào cuối năm, mức thấp nhất kể từ đầu năm 2022. Nguyên nhân chính là nhu cầu nhiên liệu tại các nền kinh tế lớn như Trung Quốc và Mỹ yếu hơn kỳ vọng, lấn át tác động từ các hạn chế nguồn cung.

Giá dầu giảm có thể ảnh hưởng tiêu cực đến các doanh nghiệp trong ngành dầu khí, đặc biệt là những công ty hoạt động trong lĩnh vực thượng nguồn như PVD. Tuy nhiên, theo dự báo, lãi ròng của PVD dự kiến tăng 40% từ nay đến năm 2026, bất chấp giá dầu giảm. Điều này có thể do công ty đã ký kết được các hợp đồng khoan mới hoặc cải thiện hiệu suất hoạt động, giúp bù đắp tác động tiêu cực từ giá dầu giảm.

Tóm lại, mặc dù giá dầu hiện tại đang trong xu hướng giảm, nhưng với các chỉ số tài chính hiện tại và triển vọng tăng trưởng lợi nhuận, PVD có thể vẫn là một lựa chọn đầu tư hấp dẫn. Tuy nhiên, nhà đầu tư cần theo dõi sát sao diễn biến giá dầu và hoạt động kinh doanh của công ty để đưa ra quyết định đầu tư hợp lý.​

Giá mục tiêu: 30.000 đồng/ cổ phiếu

Lưu ý: Lựa chọn thời điểm mua thích hợp. Vì đặc trưng nhạy cảm giá dầu, nên PVD có thể được coi là cổ phiếu có tính đầu cơ khá cao, nên cần lựa chọn thời điểm kỹ càng và quản trị rủi ro đúng phương pháp. 

Tham gia nhóm thảo luận chứng khoán tại đây 

Trần Mạnh Hoàng Việt

Nhà Quản lý gia sản chuyên nghiệp tại Việt Nam

Hotline: 9892261286

Các dịch vụ của tôi: Tại đây 


Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

About

Công ty Tư vấn đầu tư và Quản lý Tài sản FIDT

CHỦ ĐỀ

Gọi cho Việt nhé