Trong bối cảnh thương mại toàn cầu tiếp tục bất ổn và khả năng chính sách thuế quan kiểu Trump có thể quay trở lại trên bàn cờ quốc tế, nền kinh tế Việt Nam – với vai trò là một trong những đối tác thương mại lớn của Hoa Kỳ – đang đứng trước cả thách thức và cơ hội đan xen. Dựa trên một số nguồn tổng hợp, trong bài viết này sẽ cung cấp một góc nhìn sâu sắc về các kịch bản thuế suất có thể áp dụng đối với hàng hóa Việt Nam, tác động lan tỏa lên xuất khẩu, GDP, tỷ giá cũng như thị trường tài chính trong nước.

Dưới vai trò là một nhà quản lý gia sản, tôi – Trần Mạnh Hoàng Việt – Nhà Quản lý gia sản chuyên nghiệp tại Việt Nam mong muốn truyền tải nội dung này dưới góc nhìn đầu tư và quản trị rủi ro tài sản – giúp nhà đầu tư, doanh nghiệp và những người hoạch định chính sách có cái nhìn tổng thể, cân bằng giữa ngắn hạn và dài hạn, giữa lo ngại và cơ hội.
Đây không chỉ là một phân tích kinh tế thuần túy, mà còn là một bản chỉ dẫn chiến lược cho việc định vị tài sản, tái cấu trúc danh mục và chuẩn bị cho chu kỳ tăng trưởng mới trong năm 2025 và xa hơn nữa.

Nội dung bài viết

Phần I: Chính sách thuế đối ứng của Mỹ và ảnh hưởng đến Việt Nam

Dưới thời Tổng thống Donald Trump, Hoa Kỳ triển khai mạnh mẽ chính sách thuế đối ứng (retaliatory tariff) như một công cụ nhằm điều chỉnh cán cân thương mại và gây áp lực đàm phán lên các quốc gia có thặng dư thương mại lớn với Mỹ. Trong nhóm các quốc gia bị ảnh hưởng, Việt Nam nổi bật với vị thế là một trong những nước có mức xuất siêu cao nhất vào thị trường Hoa Kỳ.

Theo số liệu báo cáo:

  • Thâm hụt thương mại đạt mức 129,3 tỷ USD.

  • Tổng kim ngạch xuất khẩu của Việt Nam sang Mỹ lên đến 142,5 tỷ USD.

Từ đó, mức thuế được Mỹ cho là “phù hợp” với Việt Nam là 46%, được tính theo công thức:

Thuế đối ứng = 50% x (Thâm hụt thương mại / Tổng xuất khẩu)

Mức thuế này không chỉ cao về mặt con số mà còn thể hiện rõ thông điệp chính trị: Mỹ coi việc xuất siêu quá mức là bất cân bằng có hại, và sẵn sàng sử dụng các công cụ kinh tế để điều chỉnh điều này. Dù vậy, một số nhóm hàng vẫn được loại trừ khỏi chính sách thuế như: vàng thỏi, khoáng sản chiến lược, năng lượng và một số nhóm đã nằm trong diện thuế theo mục 232 trước đó như thép và nhôm.

Từ góc độ của một nhà quản lý gia sản, điều đáng lưu tâm là việc áp thuế không chỉ làm thay đổi dòng tiền kỳ vọng của doanh nghiệp, mà còn có thể dẫn đến sự tái cấu trúc danh mục sản phẩm, thị trường và chiến lược kinh doanh. Với các doanh nghiệp niêm yết phụ thuộc lớn vào thị trường Mỹ, rủi ro thuế quan có thể làm giảm biên lợi nhuận và ảnh hưởng đến giá trị doanh nghiệp trong trung – dài hạn.

Phân tích rủi ro từ thuế trump

Tham gia nhóm thảo luận chứng khoán tại đây

Phần II: Tác động tổng thể đến xuất khẩu Việt Nam

Ngay sau khi Mỹ áp thuế lên Trung Quốc, làn sóng dịch chuyển đơn hàng đã xảy ra. Việt Nam được xem như một trong những điểm đến hấp dẫn thay thế cho Trung Quốc trong chuỗi cung ứng toàn cầu. Rất nhiều ngành hàng như dệt may, điện tử, đồ gỗ, nội thất đã chứng kiến sự gia tăng đột biến về đơn hàng xuất khẩu.

Tuy nhiên, mặt trái của vấn đề cũng sớm bộc lộ. Cùng với nhu cầu gia tăng, chi phí sản xuất, nhân công và logistics tại Việt Nam cũng leo thang. Đồng thời, khi Việt Nam bắt đầu nổi bật trong vai trò thay thế Trung Quốc, nguy cơ trở thành mục tiêu tiếp theo của Mỹ là điều không thể bỏ qua.

Chính sách thuế của Mỹ, dù đánh vào Trung Quốc, lại có tác động lan tỏa lên toàn bộ chuỗi cung ứng khu vực châu Á, trong đó Việt Nam là mắt xích quan trọng. Chi phí vận hành tăng, cộng với rủi ro chính sách, tạo ra môi trường kinh doanh khó lường cho doanh nghiệp xuất khẩu.

Điều này cho thấy tác động của thuế quan là hai chiều: Việt Nam vừa có cơ hội khi được hưởng lợi từ dịch chuyển đơn hàng, vừa phải đối mặt với rủi ro bị áp thuế và tăng chi phí đầu vào. Môi trường xuất khẩu không còn thuận lợi tuyệt đối mà trở nên phân hóa, buộc các doanh nghiệp và nhà đầu tư phải điều chỉnh chiến lược để thích nghi.

Phần 3: Nhận định ảnh hưởng của Thuế quan đối với kinh tế Việt Nam và Mỹ

Tác động đầu tiên: Giảm cầu tại thị trường Mỹ do giá nhập khẩu tăng

Chính sách thuế quan của Mỹ áp dụng lên hàng hóa nhập khẩu không chỉ ảnh hưởng đến các nước xuất khẩu, mà còn tác động trực tiếp đến chính người tiêu dùng và doanh nghiệp nội địa Mỹ. Khi chi phí thuế được cộng thêm vào giá hàng hóa, điều này kéo theo hiệu ứng tăng giá bán, từ đó dẫn đến giảm cầu – nhất là ở các nhóm hàng có độ co giãn cao.

Dữ liệu cho thấy, với mức thuế 25%, mức giảm nhu cầu nhập khẩu tại Mỹ theo từng nhóm hàng như sau:

Nhóm hàng hóa Elasticity Tỷ lệ giảm cầu ước tính
Hàng tiêu dùng thiết yếu -2.0 -11,25%
Hàng hóa tư liệu sản xuất -1.5 -8,44%
Hàng tiêu dùng không thiết yếu -1.0 -5,63%
Hàng hóa trung gian -1.05 -3,94%

Tổng cộng, mức giảm giá trị nhập khẩu Mỹ ước đạt -7,33%, tương đương 246,35 tỷ USD trong trường hợp áp thuế 25%. Đây là con số đáng kể, và điều đáng nói là sự sụt giảm này diễn ra ngay cả khi Mỹ không có động thái cấm vận, mà đơn thuần chỉ tăng thuế.

Tác động thứ hai: Giảm xuất khẩu từ Việt Nam sang Mỹ

Do cầu giảm tại Mỹ và mức thuế cao áp lên hàng hóa Việt Nam (46%), xuất khẩu từ Việt Nam sang Mỹ dự kiến sẽ chịu ảnh hưởng nặng nề.

Dưới đây là 10 ngành có tổng mức tác động đến xuất khẩu lớn nhất, bao gồm cả từ phía cầu Mỹ suy yếu và sự chuyển dịch sản xuất:

Ngành hàng Tổng tác động đến xuất khẩu (tỷ USD) Tỷ lệ giảm so với tổng XK sang Mỹ (%)
Thiết bị điện, điện tử 10,7 7,5%
Máy móc công nghiệp 10,3 7,3%
Hàng may mặc 5,9 4,2%
Đồ nội thất, đèn chiếu sáng 3,3 2,3%
Giày dép 2,6 1,8%
Nhựa 0,9 0,6%
Đồ chơi, dụng cụ thể thao 0,2 0,1%
Dụng cụ quang học, kỹ thuật, y tế 0,6 0,4%
Da thuộc và sản phẩm từ da 0,6 0,4%
Gỗ và sản phẩm từ gỗ 0,3 0,2%

Tổng cộng, các ngành kể trên chiếm đến 37,5 tỷ USD ảnh hưởng tiêu cực lên xuất khẩu của Việt Nam sang Mỹ – tương ứng với khoảng 26,4% trên tổng kim ngạch 142 tỷ USD.

Tác động đến GDP Việt Nam

Kịch bản áp thuế 46% của Mỹ đối với hàng hóa Việt Nam được lượng hóa rõ ràng. Tác động tới GDP được chia thành hai hướng:

Loại tác động Trực tiếp (tỷ USD) % GDP Gián tiếp (tỷ USD) % GDP Tổng % ảnh hưởng
Giảm cầu từ thị trường Mỹ 2,4 0,51% 1,0 0,20% -0,71%
Chênh lệch thuế gây giảm cạnh tranh 4,3 0,91% 1,7 0,36% -1,27%
Tổng cộng 6,8 1,42% 2,7 0,57% -1,99%

Điều đó có nghĩa là: nếu thuế 46% được áp dụng, GDP Việt Nam có thể mất gần 2% giá trị – một con số rất lớn trong bối cảnh nền kinh tế vẫn đang phục hồi sau đại dịch và chịu áp lực từ môi trường bên ngoài.

Trước áp lực từ khả năng bị Mỹ áp thuế cao, Việt Nam đã có những bước đi chiến lược với sự tỉnh táo và linh hoạt đáng ghi nhận. Thay vì phản ứng đối đầu, Việt Nam chọn con đường ngoại giao kinh tế thực dụng, thể hiện rõ qua:

  • Đàm phán và ký kết các thỏa thuận thương mại song phương với Mỹ, nhằm củng cố niềm tin và giảm căng thẳng thuế quan.

  • Giảm thuế nhập khẩu cho 12 nhóm hàng từ Mỹ – từ ethanol, thịt gà đến nông sản đặc thù – thể hiện thiện chí thúc đẩy thương mại hai chiều.

  • Đồng thời, tăng thuế chống bán phá giá với thép Trung Quốc, như thép HRC (thuế lên đến 27,83%) để bảo vệ ngành nội địa.

Đây là một chính sách “kép” rõ nét: vừa mềm mỏng với Mỹ để xây dựng quan hệ bền vững, vừa cứng rắn với các nguồn cạnh tranh không lành mạnh từ Trung Quốc. Việt Nam đang vận hành một thế cân bằng chiến lược khéo léo.

Tham gia nhóm thảo luận chứng khoán tại đây

Phân tích về yếu tố nội tại và ngoại cảnh ảnh hưởng đến tỷ giá và sức mạnh đồng VND

Phân tích rủi ro từ chính sách thuế quan Trump

Hình ảnh này cung cấp hai chỉ số kinh điển phản ánh trạng thái sức mạnh tài chính của Hoa Kỳ:

  1. Chỉ số DXY (Dollar Index): Đo sức mạnh đồng USD so với rổ tiền tệ chính trên thế giới.

  2. US 10Y Treasury Yield: Lợi suất trái phiếu chính phủ Mỹ kỳ hạn 10 năm – chỉ báo về kỳ vọng lạm phát, lãi suất, và khẩu vị rủi ro toàn cầu.

Từ biểu đồ, có thể thấy:

  • Giai đoạn từ 2022 đến đầu 2025, DXY có xu hướng tăng, dao động quanh ngưỡng 104–110. Điều này đồng nghĩa với một đồng USD mạnh, tạo áp lực lên tất cả các đồng tiền mới nổi – trong đó có VND.

  • Lợi suất trái phiếu 10 năm của Mỹ cũng tăng mạnh, từ dưới 1% năm 2020 lên trên 4,5% trong năm 2024 và đầu 2025. Mức lợi suất cao này khiến dòng vốn toàn cầu quay về Mỹ, làm tăng sức ép tỷ giá đối với các nước đang phát triển.

Phân tích: Khi đồng USD mạnh lên và lợi suất trái phiếu tăng, đồng VND đối mặt với áp lực mất giá. Do Việt Nam vẫn phụ thuộc vào nhập khẩu nguyên vật liệu và vay nợ bằng ngoại tệ, chi phí tài chính và chi phí sản xuất trong nước có xu hướng tăng theo. Đây là tác động gián tiếp nhưng rất thực tế từ chính sách tiền tệ của Mỹ lên Việt Nam qua kênh tỷ giá.

Hình ảnh này cũng cung cấp hai dữ liệu quan trọng về năng lực điều hành tỷ giá của Việt Nam:

  1. Dự trữ ngoại hối: Đã tăng mạnh từ dưới 40 tỷ USD (giai đoạn 2015–2016) lên đến đỉnh khoảng 110–115 tỷ USD vào năm 2022, sau đó điều chỉnh nhẹ về ngưỡng 95–100 tỷ USD vào đầu 2025.

  2. Tỷ giá VND/USD: Từ năm 2018 đến nay, tỷ giá có xu hướng biến động tăng dần, đặc biệt giai đoạn sau đại dịch COVID-19 và khi chính sách tiền tệ Mỹ siết chặt. Tuy vậy, tỷ giá vẫn được giữ trong biên độ kiểm soát, không có cú sốc mạnh.

Phân tích: Dù tác động từ bên ngoài là rõ ràng, nhưng dự trữ ngoại hối lớn cho phép Ngân hàng Nhà nước Việt Nam can thiệp thị trường hiệu quả, từ đó giữ ổn định niềm tin và hạn chế biến động tỷ giá quá mức.

Việc giữ ổn định tỷ giá cũng giúp:

  • Ổn định chi phí nhập khẩu cho doanh nghiệp sản xuất.

  • Bảo vệ nhà đầu tư nước ngoài đang nắm giữ tài sản định giá bằng VND.

  • Duy trì xếp hạng tín nhiệm quốc gia nhờ sự ổn định kinh tế vĩ mô.

Chiến lược Ngoại giao linh hoạt –  Gắn lợi ích để mở khóa chính sách

Ngay sau khi Tổng thống Trump công bố mức thuế, chính phủ Việt Nam đã ngay lập tức có những phản ứng mềm dẻo, linh hoạt, vừa giữ được vị thế, vừa hướng đến việc hợp tác với cường quốc Mỹ lâu dài. Không chỉ dựa vào thương mại, Việt Nam còn chủ động sử dụng đòn bẩy phi thương mại để tạo chiều sâu trong quan hệ và đàm phán:

  • Cho phép Starlink – một biểu tượng công nghệ toàn cầu – hoạt động tại Việt Nam

  • Hợp tác phát triển bất động sản, du lịch nghỉ dưỡng với Trump Organization

  • Ký kết hợp tác công nghệ chiến lược với các tập đoàn như NVIDIA, Qualcomm

Đây là bước đi ngoại giao kinh tế thông minh, biến Việt Nam thành đối tác lợi ích chứ không chỉ là nhà cung ứng. Tư duy “win-win” đang được Việt Nam cụ thể hóa bằng hành động, không trông chờ vào sự ưu đãi đơn phương mà xây dựng mối quan hệ có đi – có lại, dài hạn với cường quốc số một thế giới.

Trong bối cảnh thế giới nhiều bất định và các chính sách thương mại từ Hoa Kỳ có thể gây ra các kịch bản khó lường, nền kinh tế Việt Nam năm 2025 vẫn cho thấy nhiều triển vọng tích cực dựa trên 8 điểm nổi bật dưới đây:

Chính phủ chủ động, linh hoạt trong đàm phán và ứng phó

Dù đối diện với kịch bản xấu nhất là GDP có thể giảm gần 2% nếu Mỹ áp thuế cao, Việt Nam đã thể hiện khả năng thích ứng chính sách nhanh chóng, chủ động đàm phán thương mại, ký kết thỏa thuận, sử dụng đòn bẩy phi thương mại và vận hành chính sách ngoại giao kinh tế rất thực dụng. Đây là cơ sở để tin rằng nếu kịch bản thuận lợi xảy ra, Việt Nam hoàn toàn có thể đạt mức tăng trưởng 7,5–9% như trong phương án khả quan.

Nội lực là động lực chủ đạo cho tăng trưởng

Biểu đồ đóng góp vào tăng trưởng GDP cho thấy trong nhiều năm qua, hơn 85–90% tăng trưởng kinh tế Việt Nam đến từ yếu tố nội tại: tiêu dùng, đầu tư công, khu vực tư nhân và hạ tầng. Xuất khẩu – vốn phụ thuộc vào thị trường toàn cầu – chỉ chiếm tỷ trọng khoảng 10% trong động lực tăng trưởng. Điều này giúp nền kinh tế giảm độ nhạy cảm trước các cú sốc bên ngoài như chiến tranh thương mại hay chính sách tiền tệ thắt chặt của Mỹ.

Tham gia nhóm thảo luận chứng khoán tại đây

Việt Nam là điểm sáng trong khu vực ASEAN

So sánh với các nước ASEAN và các nền kinh tế mới nổi khác, Việt Nam thuộc nhóm tăng trưởng cao nhất khu vực:

  • Việt Nam: 6,5–8%

  • Philippines: 6–8%

  • Indonesia: 5,2%

  • Malaysia: 4,5–5,5%

  • Thái Lan: 3–4%

  • Trung Quốc: 1,5–2,3%

Đây là chỉ dấu cho thấy Việt Nam không chỉ là nơi “an toàn” mà còn là nơi có tốc độ hấp dẫn cho dòng vốn dài hạn.

Đại hội Đảng 2026 định hướng đầu tư công mạnh mẽ

Lộ trình cải cách gắn với các mốc lịch sử (1986 – đổi mới, 2005 – WTO, 2025 – hiện đại hóa) cho thấy năm 2025 đóng vai trò bệ phóng cho chu kỳ phát triển mới. Đầu tư công được đẩy mạnh cả về quy mô lẫn hiệu quả:

  • Tổng đầu tư 2025 dự kiến lên đến 174 tỷ USD, trong đó đầu tư công tăng lên 36 tỷ USD.

Mục tiêu tăng trưởng rõ ràng, quyết liệt

Chính phủ đặt ra loạt chỉ tiêu cụ thể và đầy tham vọng:

  • Tăng trưởng tín dụng: 16–20%

  • Lạm phát kiểm soát: dưới 5%

  • Giải ngân FDI: lên đến 28 tỷ USD

  • Khách du lịch quốc tế: mục tiêu 22–23 triệu lượt

  • Cán cân thương mại kỳ vọng đạt 30 tỷ USD thặng dư

Việc đưa ra chỉ tiêu cụ thể giúp ổn định kỳ vọng của doanh nghiệp và nhà đầu tư, từ đó tăng tính dự báo và kiểm soát rủi ro.

Cung tiền M2 tăng – hỗ trợ phục hồi kinh tế

Lần đầu tiên, Việt Nam đưa ra mục tiêu nội bộ cho tăng trưởng cung tiền, với mức trên 15% trong năm 2025 – cao hơn đáng kể so với trung bình giai đoạn 2020–2024 (11%). Việc nới lỏng hợp lý dòng tiền sẽ giúp hỗ trợ tín dụng, phục hồi thị trường và kích hoạt tiêu dùng nội địa – nhân tố then chốt để đảm bảo chu kỳ tăng trưởng bền vững.

Tỷ trọng xuất khẩu sang Mỹ trong doanh thu doanh nghiệp Việt Nam rất thấp

Theo thống kê, tổng doanh thu từ hàng hóa xuất khẩu sang Mỹ chỉ chiếm khoảng 2% doanh thu toàn ngành (ngoại trừ tài chính & bất động sản). Điều này cho thấy rủi ro từ chính sách thuế của Mỹ chỉ ảnh hưởng cục bộ, không gây rủi ro hệ thống.

Định giá thị trường Việt Nam đang hấp dẫn

P/E forward của thị trường chứng khoán Việt Nam vẫn thấp hơn khu vực trong khi tốc độ tăng trưởng lợi nhuận doanh nghiệp lại cao hơn. Đây là sự mất cân đối đáng chú ý với các nhà đầu tư dài hạn – những người tìm kiếm thị trường có nền tảng vĩ mô tốt, tăng trưởng ổn định và chưa được định giá đầy đủ.

Luận điểm đầu tư và Quản lý gia sản

Dựa trên toàn bộ chuỗi phân tích trên và diễn biến vĩ mô, có thể rút ra ba luận điểm then chốt, đồng thời khẳng định lại góc nhìn đầu tư chiến lược trong giai đoạn hiện nay:

Kịch bản xấu nhất đã được lượng hóa và thị trường đang phản ứng trước kỳ vọng

Theo báo cáo, nếu Mỹ áp mức thuế cao nhất 46%, tác động lên GDP Việt Nam rơi vào khoảng -1,4% đến -2,0%. Đây được coi là trường hợp bi quan nhất đã được tính toán đầy đủ. Khi thị trường chứng khoán phản ứng tiêu cực trong thời gian qua, phần lớn là do đã “chiết khấu” (pricing in) các lo ngại này.

Trong tài chính, rủi ro có thể đo lường được không còn là rủi ro quá lớn – và với nhà đầu tư chuyên nghiệp, đây là cơ hội để nhận diện sai lệch giữa kỳ vọng và thực tế.

Việt Nam có định hướng chính sách rõ ràng, chủ động đàm phán và cân bằng lợi ích

Chính phủ Việt Nam không đứng ngoài cuộc. Các chiến lược đàm phán song phương, ưu đãi nhập khẩu từ Mỹ và đồng thời bảo vệ ngành trong nước đang được triển khai nhanh chóng. Báo cáo cũng ghi nhận kỳ vọng thực tế là mức thuế sẽ nằm trong khoảng 15–25%, không phải 46%.

Điều này đồng nghĩa: thị trường hiện đang phản ứng với một mức độ rủi ro lớn hơn xác suất xảy ra thực tế – tạo ra vùng giá hấp dẫn với những tài sản có nền tảng tốt.

Chiến lược đầu tư giai đoạn này: ưu tiên cổ phiếu nội lực và tích lũy có chọn lọc

Trong giai đoạn thị trường điều chỉnh mạnh như hiện nay, việc chọn lọc và tích lũy tài sản có khả năng tăng trưởng trung dài hạn là bước đi phù hợp. Đặc biệt, những doanh nghiệp ít phụ thuộc vào xuất khẩu, có dòng tiền ổn định, và đang hưởng lợi từ đầu tư công hoặc tiêu dùng nội địa cần được chú ý.

Kết luận từ góc nhìn quản lý gia sản

Thị trường đang định giá lại rủi ro trong bối cảnh toàn cầu nhiều biến động. Nhưng chính lúc “giá trị bị hiểu nhầm” lại là thời điểm quý báu để tích lũy tài sản có nền tảng tốt với định giá hấp dẫn. Giai đoạn này, không phải để chạy theo tăng nóng, mà để chuẩn bị cho chu kỳ tăng trưởng kế tiếp bằng chiến lược đầu tư thận trọng nhưng chủ động.

Đây không chỉ là thời điểm để phòng thủ, mà là thời điểm để định vị lại danh mục đầu tư cho tầm nhìn 2–3 năm tới. Để có thể được cố vấn chi tiết hơn, xin vui lòng liên hệ Chuyên gia Trần Mạnh Hoàng Việt – Nhà Quản lý gia sản chuyên nghiệp tại Việt Nam để được phân tích và update theo từng thời điểm. 

Tham gia nhóm thảo luận chứng khoán tại đây

Trần Mạnh Hoàng Việt

Nhà Quản lý gia sản chuyên nghiệp tại Việt Nam

Hotline: 9892261286

Các dịch vụ của tôi: Tại đây 


Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

About

Công ty Tư vấn đầu tư và Quản lý Tài sản FIDT

CHỦ ĐỀ

Gọi cho Việt nhé