HPG: Đánh Giá Hiệu Suất Kinh Doanh 2024 & Triển Vọng 2025
Hòa Phát (HPG) tiếp tục là một trong những cổ phiếu được quan tâm hàng đầu trên thị trường chứng khoán Việt Nam. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ phân tích chi tiết hiệu suất kinh doanh của HPG trong năm 2024, từ doanh thu, lợi nhuận đến các chỉ số tài chính quan trọng. Đồng thời, chúng tôi cũng đưa ra triển vọng năm 2025 dựa trên xu hướng ngành thép, chính sách vĩ mô và chiến lược của tập đoàn. Liệu HPG có còn là một khoản đầu tư tiềm năng?
Bài viết thực hiện bởi chuyên gia Trần Mạnh Hoàng Việt – Nhà quản lý gia sản chuyên nghiệp tại Việt Nam
1. Tổng Quan Về HPG
Hòa Phát (HPG) là một trong những tập đoàn công nghiệp đa ngành hàng đầu Việt Nam. Bắt đầu từ một công ty kinh doanh máy xây dựng vào năm 1992, hiện tại, HPG tập trung vào các lĩnh vực:
- Gang thép (lớn nhất Việt Nam với thị phần 34,7% thép xây dựng và 28,27% ống thép – 2023)
- Điện máy gia dụng
- Nông nghiệp
- Bất động sản
HPG cũng là doanh nghiệp Việt Nam duy nhất sản xuất được thép cuộn cán nóng (HRC), một sản phẩm có giá trị cao và ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp.
Khi nghiên cứu về tỷ trọng doanh thu trên các lĩnh vực của HPG, thì chúng tôi thấy như sau:
Năm 2024, lĩnh vực sản xuất và kinh doanh thép vẫn chiếm tỷ trọng lớn nhất trong cơ cấu doanh thu của HPG. Cụ thể:
- Năm 2023: Mảng thép đóng góp 94,5% doanh thu thuần và 92,6% lợi nhuận sau thuế.
- Năm 2024: Doanh thu hợp nhất từ mảng thép đạt 131.397 tỷ đồng, tăng 16% so với năm 2023.
Các lĩnh vực khác như điện máy gia dụng, nông nghiệp và bất động sản đóng góp phần nhỏ hơn trong tổng doanh thu của tập đoàn. Cụ thể, trong năm 2023, các mảng này chiếm khoảng 5,5% doanh thu thuần và 7,4% lợi nhuận sau thuế.
Tham gia nhóm thảo luận chứng khoán tại đây
2. Đánh giá chuỗi giá trị của HPG
Chuỗi giá trị của Hòa Phát
Hòa Phát là một tập đoàn đa ngành, nhưng mảng thép chiếm tỷ trọng lớn nhất (~90% doanh thu). Chuỗi giá trị của Hòa Phát bao gồm ba giai đoạn chính:
- Đầu vào (Input): Chủ yếu nhập khẩu nguyên liệu đầu vào như quặng sắt, than cốc, thép phế liệu từ các thị trường quốc tế.
- Vận hành (Processing): Quy trình sản xuất thép với hệ thống lò cao BOF (95%) và lò điện EAF (5%). Quản lý tồn kho đóng vai trò quan trọng trong việc tối ưu hóa chi phí sản xuất.
- Đầu ra (Output): Sản phẩm thép được phân phối chủ yếu ở thị trường nội địa (64%) và xuất khẩu (36%).
Ngoài lĩnh vực thép, Hòa Phát còn mở rộng sang các lĩnh vực điện máy, nông nghiệp và bất động sản, nhưng thép vẫn là trụ cột chính đóng góp phần lớn lợi nhuận.
Phân tích từng giai đoạn trong chuỗi giá trị của Hòa Phát
2.1. Đầu vào – Phụ thuộc lớn vào nhập khẩu
Hòa Phát nhập khẩu hầu hết nguyên liệu đầu vào từ các thị trường lớn:
- Quặng sắt (29%) – Nhập khẩu chủ yếu từ Úc, Brazil, Ấn Độ
- Than cốc (25%) – Nhập từ Úc, Nga, Trung Quốc
- Thép phế liệu (8%-55%) – Nguồn cung từ Mỹ, EU, Nhật Bản
- Nhiên liệu và điện năng – Chi phí điện chiếm tỷ trọng cao hơn đối với lò điện EAF (26% so với 6% của BOF).
2.2. Vận hành – Quản lý sản xuất và hàng tồn kho
- Hòa Phát sử dụng 6 lò BOF (95%) và 1 lò EAF (5%), giúp sản xuất thép với chi phí cạnh tranh hơn so với phương pháp EAF (lò điện).
- Quản lý hàng tồn kho đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì lợi nhuận, đặc biệt khi giá nguyên liệu biến động.
2.3. Đầu ra – Tiêu thụ trong nước và xuất khẩu
- Nội địa (64%): Thị trường trong nước là kênh tiêu thụ chính, chủ yếu là thép xây dựng.
- Xuất khẩu (36%): Xuất khẩu đi các thị trường
- Châu Á (~70%)
- Châu Âu (15-20%)
- Mỹ (5-10%)
Hòa Phát cũng mở rộng sang lĩnh vực điện máy, nông nghiệp và bất động sản, nhưng thép vẫn là nguồn doanh thu và lợi nhuận chủ lực.
Phân tích các yếu tố tác động chuỗi giá trị và giá cổ phiếu của Hoà Phát hiện tại và dự đoán tương lai:
1. Yếu tố đầu vào của Hòa Phát
Hòa Phát chủ yếu sử dụng lò cao BOF (Blast Oxygen Furnace) chiếm đến 95% sản lượng, do đó, các nguyên liệu đầu vào quan trọng bao gồm:
- Quặng sắt (29% BOF)
- Than cốc (25% BOF)
- Thép phế liệu (8% BOF – 55% EAF) (chủ yếu dùng trong lò điện EAF)
- Chi phí nhân công, gas, điện
- Nhân công: 5% BOF, 3% EAF
- Gas: 6% BOF, 1% EAF
- Điện: 6% BOF, 26% EAF
Phụ thuộc lớn vào nhập khẩu
Các nguyên liệu đầu vào như quặng sắt, than cốc và thép phế liệu đều được nhập khẩu, chủ yếu từ:
- Úc, Brazil, Ấn Độ: Quặng sắt
- Úc, Nga, Trung Quốc: Than cốc
- Mỹ, EU, Nhật Bản: Thép phế liệu
Do đó, diễn biến giá nguyên liệu toàn cầu có ảnh hưởng mạnh đến biên lợi nhuận của Hòa Phát.
2. Tác động của giá nguyên liệu đầu vào đến giá cổ phiếu Hòa Phát
-
Xu hướng tỷ lệ nghịch
-
Khi giá quặng sắt, than cốc tăng mạnh, biên lợi nhuận gộp của Hòa Phát bị thu hẹp, ảnh hưởng đến lợi nhuận ròng và tác động tiêu cực đến giá cổ phiếu.
-
Ngược lại, khi giá nguyên liệu giảm, chi phí đầu vào giảm, lợi nhuận cải thiện, đẩy giá cổ phiếu tăng.
-
-
Độ trễ 1-3 tháng
Giá cổ phiếu Hòa Phát không phản ứng ngay lập tức với biến động giá nguyên liệu, mà có độ trễ khoảng 1-3 tháng do:- Chu kỳ mua hàng theo hợp đồng kỳ hạn
- Quá trình sản xuất, tồn kho chưa phản ánh ngay vào lợi nhuận
- Giá bán thép ra thị trường cũng điều chỉnh chậm hơn
Ví dụ: Nếu giá quặng sắt tăng mạnh vào tháng 1, lợi nhuận có thể bị ảnh hưởng vào tháng 3-4, khiến giá cổ phiếu giảm vào thời điểm đó.
3. Ảnh hưởng của tỷ giá đến nhập khẩu và giá cổ phiếu
-
Tỷ giá USD/VND tăng
- Chi phí nhập khẩu quặng sắt, than cốc và thép phế tăng → Biên lợi nhuận bị ảnh hưởng tiêu cực
- Tác động tiêu cực đến giá cổ phiếu Hòa Phát
-
Tỷ giá USD/VND giảm
- Chi phí nhập khẩu thấp hơn → Biên lợi nhuận cải thiện → Giá cổ phiếu tăng
Tỷ giá có xu hướng tỷ lệ nghịch với giá cổ phiếu Hòa Phát, đặc biệt khi USD mạnh lên do chính sách thắt chặt tiền tệ của Mỹ, chi phí nguyên liệu nhập khẩu bị đội lên đáng kể.
4. Tầm quan trọng của vòng quay hàng tồn kho đối với Hòa Phát
Vòng quay hàng tồn kho là một yếu tố quan trọng quyết định dòng tiền và hiệu quả hoạt động:
-
Vòng quay hàng tồn kho nhanh
- Giúp doanh nghiệp phản ứng linh hoạt với biến động giá nguyên liệu
- Giảm rủi ro hàng tồn kho mất giá khi giá thép giảm
- Giảm chi phí lưu kho, tối ưu dòng tiền
-
Vòng quay hàng tồn kho chậm
- Khi giá nguyên liệu giảm, hàng tồn kho giá cao có thể làm giảm lợi nhuận
- Khi giá thép giảm nhanh, hàng tồn kho lớn có thể gây áp lực giảm giá
Hòa Phát cần quản lý vòng quay hàng tồn kho hiệu quả để tối ưu hóa chi phí và biên lợi nhuận, đặc biệt trong giai đoạn giá nguyên liệu và tỷ giá biến động mạnh. Theo quan sát của chúng tôi, nếu vòng quay hàng tồn kho ở mức thấp trong lịch sử hoạt động của Hoà Phát, giá cổ phiếu chưa quá tăng đồng thời trong tương lai có kỳ vọng của sự phát triển doanh thu, lợi nhuận tương xứng thì là một điểm đáng kỳ vọng và Hoà Phát đang ở giai đoạn như vậy.
Đánh giá về đầu ra của HPG đối với diễn biến giá thép Trung Quốc và chính sách thuế quan của Tổng thống Donal Trump
1. Ảnh hưởng của giá thép Trung Quốc đến đầu ra của Hòa Phát
Trung Quốc là nhà sản xuất và xuất khẩu thép lớn nhất thế giới, do đó giá thép Trung Quốc có tác động mạnh đến thị trường thép toàn cầu, trong đó có Việt Nam và Hòa Phát.
Khi giá thép Trung Quốc giảm
- Áp lực cạnh tranh gia tăng: Giá thép Trung Quốc giảm khiến thép nhập khẩu vào Việt Nam rẻ hơn, làm tăng áp lực cạnh tranh với Hòa Phát trên thị trường nội địa.
- Giá bán trong nước bị ép xuống: Nếu Hòa Phát không thể điều chỉnh giá linh hoạt, biên lợi nhuận có thể bị thu hẹp.
- Xuất khẩu bị ảnh hưởng: Khi giá thép Trung Quốc thấp, các nước nhập khẩu thép có xu hướng mua từ Trung Quốc thay vì từ Hòa Phát, khiến xuất khẩu của HPG giảm.
Khi giá thép Trung Quốc tăng
- Lợi thế cạnh tranh gia tăng: HPG có thể tăng giá bán trong nước mà vẫn giữ được thị phần, nhờ lợi thế sản xuất trong nước.
- Xuất khẩu có cơ hội mở rộng: Khi giá thép Trung Quốc cao, Hòa Phát có thể đẩy mạnh xuất khẩu sang các thị trường đang bị ảnh hưởng bởi giá thép Trung Quốc, đặc biệt là Đông Nam Á.
- Biên lợi nhuận cải thiện: Giá bán tăng giúp HPG duy trì biên lợi nhuận tốt hơn, đặc biệt khi giá nguyên liệu đầu vào ổn định.
Kết luận: Giá thép Trung Quốc có tác động tỷ lệ thuận đến giá bán và lợi nhuận của Hòa Phát, nhưng cũng đi kèm với rủi ro cạnh tranh gia tăng khi giá giảm.
2. Ảnh hưởng của thuế quan Mỹ dưới thời ông Donald Trump đến đầu ra của Hòa Phát
Dưới thời chính quyền Tổng thống Donald Trump, Mỹ đã áp dụng nhiều chính sách bảo hộ thương mại, trong đó có thuế quan thép và nhôm theo mục 232 (Section 232 Tariffs) vào năm 2018. Chính sách này đánh thuế 25% lên thép nhập khẩu vào Mỹ, ảnh hưởng mạnh đến các doanh nghiệp thép trên toàn cầu, bao gồm cả Hòa Phát.
Tác động tiêu cực
- Hạn chế xuất khẩu sang Mỹ: Với mức thuế 25%, các doanh nghiệp Việt Nam như Hòa Phát mất lợi thế cạnh tranh khi xuất khẩu thép sang Mỹ.
- Cạnh tranh tại Đông Nam Á gia tăng: Khi các nước không thể xuất khẩu sang Mỹ, họ chuyển hướng sang thị trường Đông Nam Á, gây áp lực lên giá bán của Hòa Phát trong khu vực.
Tác động gián tiếp
- Giá thép toàn cầu biến động: Khi Mỹ áp thuế, giá thép nội địa Mỹ tăng, nhưng giá thép thế giới có thể giảm do lượng thép dư thừa từ các nước khác không vào được Mỹ.
- Xuất khẩu sang EU và Đông Nam Á bị ảnh hưởng: EU và các nước khác có thể áp dụng biện pháp phòng vệ thương mại để bảo vệ ngành thép nội địa trước làn sóng thép từ Trung Quốc và các nước bị ảnh hưởng bởi thuế quan của Mỹ.
Tình hình hiện tại
Dưới thời Tổng thống Joe Biden, chính sách thuế quan thép vẫn chưa được gỡ bỏ hoàn toàn, nhưng Mỹ đã có động thái đàm phán với EU và Nhật Bản về hạn ngạch thuế quan. Nếu trong tương lai Mỹ tiếp tục duy trì chính sách thuế này hoặc áp thêm các rào cản thương mại, Hòa Phát có thể phải đẩy mạnh xuất khẩu sang thị trường khác như châu Á, châu Phi và Trung Đông để bù đắp sự mất mát từ thị trường Mỹ.
Kết luận: Tuy nhiên, dưới góc nhìn khách quan, thì cơ cấu doanh số của Hoà Phát có 70% đến từ nội địa, 30% đến từ xuất khẩu, trong đó tỷ trọng xuất khẩu Mỹ cũng không quá lớn (<10%) nên đây không phải vấn đề quan ngại lớn nhất.
3. Kết Quả Kinh Doanh Quý 4/2024: Chậm Lại So Với Quý Trước
HPG ghi nhận:
- Doanh thu: 34.490 tỷ VND (+0,31% YoY)
- Lợi nhuận sau thuế (LNST): 2.809 tỷ VND (-5,4% YoY)
Mặc dù cả năm 2024, HPG vẫn đạt kết quả khả quan:
- Tổng doanh thu: 138.851 tỷ VND (+16,7% YoY)
- LNST: 12.000 tỷ VND (+76,5% YoY, vượt 20% kế hoạch đầu năm)
Nguyên nhân khiến quý 4 chậm lại:
- Giá thép giảm do dư cung từ Trung Quốc, khiến biên lợi nhuận gộp suy giảm.
- Xuất khẩu sụt giảm: Sản lượng xuất khẩu quý 4/2024 đạt 605.000 tấn (-33% YoY).
Phân tích về việc giá thép giảm do dư cung Trung Quốc
Trong quý 4 năm 2024, xuất khẩu thép của Việt Nam giảm mạnh, với sản lượng đạt 605.000 tấn, giảm 33% so với cùng kỳ năm trước. Nguyên nhân chính dẫn đến sự sụt giảm này bao gồm:
1. Tình trạng dư cung thép từ Trung Quốc:
Suy giảm nhu cầu nội địa: Ngành bất động sản Trung Quốc gặp khó khăn, khiến nhu cầu thép nội địa giảm xuống mức thấp nhất trong 6 năm
Tăng cường xuất khẩu: Để giải quyết dư cung, Trung Quốc đẩy mạnh xuất khẩu thép giá rẻ, với lượng xuất khẩu trong 9 tháng đầu năm 2024 tăng 21,2% so với cùng kỳ năm trước, đạt 80,71 triệu tấn
2. Áp lực cạnh tranh và giá cả:
Giá thép giảm: Nguồn cung dư thừa và nhu cầu yếu dẫn đến giá thép giảm, gây áp lực lên các nhà sản xuất thép Việt Nam.
Cạnh tranh gay gắt: Thép giá rẻ từ Trung Quốc tràn ngập thị trường toàn cầu, tạo ra sự cạnh tranh khốc liệt, đặc biệt tại các thị trường xuất khẩu truyền thống của Việt Nam.
3. Rào cản thương mại và chính sách bảo hộ:
Gia tăng rào cản: Nhiều quốc gia áp dụng biện pháp bảo hộ để bảo vệ ngành thép nội địa trước sự gia tăng nhập khẩu thép từ Trung Quốc, ảnh hưởng đến khả năng tiếp cận thị trường của thép Việt Nam.
Điều tra chống bán phá giá: Một số thị trường tiến hành điều tra chống bán phá giá đối với thép nhập khẩu từ Việt Nam, gây khó khăn cho hoạt động xuất khẩu.
4. Biến động kinh tế toàn cầu:
Suy thoái kinh tế: Tăng trưởng kinh tế chậm lại ở nhiều quốc gia làm giảm nhu cầu thép, ảnh hưởng tiêu cực đến xuất khẩu thép của Việt Nam.
Biến động tỷ giá và chi phí vận chuyển: Sự biến động của tỷ giá hối đoái và chi phí vận chuyển tăng cao cũng ảnh hưởng đến khả năng cạnh tranh của thép Việt Nam trên thị trường quốc tế.
Tổng hợp lại, sự kết hợp giữa tình trạng dư cung thép từ Trung Quốc, áp lực cạnh tranh về giá, rào cản thương mại gia tăng và biến động kinh tế toàn cầu đã dẫn đến sự sụt giảm đáng kể trong xuất khẩu thép của Việt Nam trong quý 4 năm 2024.
Tham gia nhóm thảo luận chứng khoán tại đây
NHẬN ĐỊNH GIÁ THÉP VÀ TÌNH HÌNH XUẤT KHẨU:
1. Xu hướng giá thép:
Tăng trưởng giá thép: Giá thép xây dựng dự kiến tăng khoảng 7% trong năm 2025, đạt mức trung bình 590 USD/tấn. Nguyên nhân chính bao gồm sự phục hồi của thị trường bất động sản và đầu tư công trong nước.
Giá thép cuộn cán nóng (HRC): Dự kiến giá HRC trung bình đạt 590 USD/tấn trong năm 2025, tăng 6% so với năm trước. Việc áp dụng thuế chống bán phá giá có thể giảm áp lực giá, giúp chênh lệch giữa thép sản xuất trong nước và nhập khẩu dao động từ 40–60 USD/tấn.
2. Tình hình xuất khẩu thép:
Tăng trưởng xuất khẩu chậm lại: Mặc dù nhu cầu thép toàn cầu dự kiến phục hồi 1,2% trong năm 2025, tốc độ tăng trưởng sản lượng xuất khẩu của ngành thép Việt Nam có thể chậm lại do sự gia tăng các rào cản thuế quan và xu hướng bảo hộ thương mại trên toàn cầu.
Thị trường xuất khẩu chính: Nhu cầu từ các thị trường xuất khẩu chính như châu Âu, Mỹ và ASEAN dự kiến tăng từ 2–3,5% so với năm 2024, nhờ kỳ vọng về việc nới lỏng chính sách tiền tệ toàn cầu. Tuy nhiên, các biện pháp bảo hộ gia tăng có thể kiềm chế hoạt động xuất khẩu của Việt Nam.
Áp lực từ thép Trung Quốc: Sản lượng xuất khẩu thép của Trung Quốc trong 11 tháng đầu năm 2024 tăng 22,6%, đạt 101,15 triệu tấn. Lượng thép giá rẻ từ Trung Quốc tiếp tục gây áp lực cạnh tranh và giảm giá trên thị trường quốc tế, ảnh hưởng đến xuất khẩu thép của Việt Nam.
Tổng thể, thị trường thép Việt Nam trong năm 2025 được kỳ vọng sẽ tăng trưởng nhờ nhu cầu nội địa mạnh mẽ, đặc biệt từ các dự án đầu tư công và sự phục hồi của bất động sản. Tuy nhiên, hoạt động xuất khẩu có thể đối mặt với thách thức do xu hướng bảo hộ thương mại và cạnh tranh từ thép giá rẻ của Trung Quốc.
3. Triển Vọng 2025: Kỳ Vọng Tăng Trưởng Tốt
Thị Trường Nội Địa Hỗ Trợ Tăng Trưởng
Ba yếu tố chính giúp tăng trưởng tiêu thụ thép trong năm 2025:
-
Bất động sản phục hồi mạnh
- Các dự án lớn đang được triển khai như: Vinhomes Global Gate, The Senique, The Opus One, Sun Urban City, KĐT Waterpoint, Bcons City, Caraworld…
- Thúc đẩy nhu cầu vật liệu xây dựng trong nước.
-
Đầu tư công tăng tốc
- Quốc hội nâng mục tiêu tăng trưởng GDP từ 7,5% lên 8%.
- Tăng thêm 84.300 tỷ đồng vốn đầu tư công, nâng tổng vốn năm 2025 lên 874.300 tỷ đồng (+28% YoY).
- Các dự án quan trọng:
- Sân bay Long Thành
- Cao tốc Bắc – Nam
- Đường vành đai
- Dự án đường sắt cao tốc Bắc – Nam (dự kiến khởi công năm 2026)
- Tạo động lực cho ngành thép trung và dài hạn.
-
Chính sách phòng vệ thương mại có lợi cho HPG
- Bộ Công Thương đang điều tra chống bán phá giá đối với HRC và tôn mạ màu Trung Quốc.
- Nếu áp thuế, thép nội địa sẽ có lợi thế cạnh tranh hơn.
Dung Quất 2: Động Lực Tăng Trưởng Chính
- Dự án Khu liên hợp gang thép Dung Quất 2 gồm 2 lò cao, công suất 4,6 triệu tấn/năm.
- Khi hoàn thành, năng lực sản xuất của HPG tăng 50%.
- Dự kiến:
- Giai đoạn 1 hoạt động từ Q2/2025.
- Giai đoạn 2 hoàn thành năm 2026.
- Đóng góp 20%/30% tổng doanh thu của HPG trong 2025-2026.
Chi tiết về dự án Dung Quất 2 – Đối chiếu với chỉ số Capex và FCFF
(Quan điểm của mình đây là key chính để kỳ vọng tăng trưởng của HPG)
Dự án Khu liên hợp sản xuất gang thép Hòa Phát Dung Quất 2 (Dung Quất 2) là một bước tiến chiến lược của Tập đoàn Hòa Phát nhằm mở rộng năng lực sản xuất và củng cố vị thế trong ngành thép. Dưới đây là đánh giá chi tiết về dự án này:
Quy mô và mục tiêu của dự án:
-
Diện tích và vốn đầu tư: Dung Quất 2 được triển khai trên diện tích 280 ha, với tổng vốn đầu tư 85.000 tỷ đồng.
-
Công suất thiết kế: Dự án được thiết kế để sản xuất 5,6 triệu tấn thép cuộn cán nóng (HRC) chất lượng cao mỗi năm, tập trung vào các sản phẩm phục vụ ngành công nghiệp ô tô, đồ gia dụng và kết cấu thép.
Tiến độ thực hiện:
-
Khởi công: Dung Quất 2 bắt đầu được triển khai từ quý I/2022.
-
Phân kỳ 1: Dự kiến hoàn thành và đưa vào vận hành vào đầu quý I/2025.
-
Phân kỳ 2: Dự kiến hoàn thiện và hoạt động vào quý IV/2025.
Tác động dự kiến:
-
Tăng cường năng lực sản xuất: Khi Dung Quất 2 đi vào hoạt động đầy đủ, tổng công suất thép thô của Hòa Phát sẽ đạt trên 14,5 triệu tấn mỗi năm, trong đó có 8,6 triệu tấn HRC.
-
Đóng góp doanh thu: Dự án được kỳ vọng mang lại thêm khoảng 70.000 – 80.000 tỷ đồng doanh thu hàng năm cho Hòa Phát, tương đương 3,25 tỷ USD, đóng góp 25%-30% biên lợi nhuận của tập đoàn.
Một khía cạnh khác, chúng ta sẽ quan sát diễn biến của chỉ số Capex (Chi tiêu vốn) và FCFF (Dòng tiền tự do) để khớp với việc mở rộng và đầu tư tăng năng lực sản xuất của HPG:
Capex của Hòa Phát
Hòa Phát là doanh nghiệp sản xuất thép lớn, liên tục mở rộng quy mô sản xuất, đặc biệt với các dự án lớn như Khu liên hợp Dung Quất. Do đó, Capex của HPG luôn ở mức cao.
Ví dụ:
- Giai đoạn 2017-2021: HPG đầu tư lớn vào Khu liên hợp gang thép Dung Quất, đẩy Capex lên mức 15.000 – 20.000 tỷ VND mỗi năm.
- Giai đoạn 2022-2023: Khi giai đoạn đầu tư chính kết thúc, Capex giảm xuống khoảng 5.000 – 7.000 tỷ VND.
- Kế hoạch 2024-2026: HPG dự kiến tiếp tục mở rộng Dung Quất 2, nâng công suất thêm 5,6 triệu tấn thép/năm, có thể khiến Capex tăng lên mức 30.000 – 40.000 tỷ VND.
➡ Nhận xét: Capex cao phản ánh chiến lược mở rộng dài hạn của HPG. Tuy nhiên, nếu Capex quá cao trong khi dòng tiền không đủ mạnh, doanh nghiệp có thể cần vay nợ nhiều hơn.
2.2. FCFF của Hòa Phát
-
Giai đoạn 2018-2021:
- Doanh thu và lợi nhuận tăng mạnh nhờ giá thép bùng nổ.
- FCFF dương lớn, giúp HPG có dòng tiền mạnh để tái đầu tư và trả cổ tức.
-
Giai đoạn 2022-2023:
- Giá thép giảm, chi phí tài chính và nguyên liệu đầu vào tăng.
- FCFF âm hoặc suy giảm, do Capex vẫn cao nhưng dòng tiền từ hoạt động kinh doanh giảm.
-
Triển vọng 2024-2026:
- Nếu HPG kiểm soát tốt chi phí và giá thép ổn định, FCFF có thể phục hồi.
- Nếu Capex quá cao mà doanh thu không tăng đủ nhanh, dòng tiền có thể bị thâm hụt, buộc HPG phải vay nợ nhiều hơn.
3. Kết luận
- Capex cao của Hòa Phát phản ánh chiến lược mở rộng dài hạn, đặc biệt với dự án Dung Quất.
- FCFF biến động mạnh theo chu kỳ giá thép – khi giá thép cao, FCFF dương giúp HPG tích lũy vốn, nhưng khi giá thép giảm và Capex cao, FCFF có thể âm.
- Nhà đầu tư cần theo dõi Capex và FCFF để đánh giá sức khỏe tài chính của HPG, tránh rủi ro từ việc đầu tư quá mức hoặc quản lý dòng tiền kém hiệu quả.
Góc đánh giá của mình: Nếu HPG có Capex quá lớn mà FCFF âm kéo dài, có thể là dấu hiệu doanh nghiệp phải tăng vay nợ. Ngược lại, khi FCFF dương và Capex giảm dần, HPG có thể bước vào giai đoạn tăng trưởng lợi nhuận và trả cổ tức hấp dẫn hơn.
Tham gia nhóm thảo luận chứng khoán tại đây
Nhận định về các dự án Đầu tư công có lợi cho HPG
- Dự án Đường sắt cao tốc Bắc – Nam: Thủ tướng Chính phủ đã đề nghị Hòa Phát nghiên cứu và sản xuất thép chất lượng cao, đặc biệt là ray thép phục vụ cho dự án đường sắt cao tốc Bắc – Nam và các tuyến đường sắt đô thị. Hòa Phát tự tin đủ năng lực sản xuất các loại thép này, góp phần thay thế hàng nhập khẩu và đáp ứng yêu cầu của dự án.
- Sân bay Long Thành: Là một trong những dự án hạ tầng quan trọng, sân bay Long Thành yêu cầu khối lượng lớn vật liệu xây dựng, trong đó có thép. Với năng lực sản xuất và cung ứng mạnh mẽ, Hòa Phát có thể đáp ứng nhu cầu thép cho dự án này.
- Các tuyến cao tốc và đường vành đai: Việc đẩy mạnh đầu tư công với ngân sách dự kiến lên tới 32 tỷ USD trong năm 2025 sẽ thúc đẩy xây dựng các tuyến cao tốc và đường vành đai. Hòa Phát, với thị phần dẫn đầu trong ngành thép, là ứng viên sáng giá cung cấp thép cho các dự án này.
- Trung tâm Hội chợ Triển lãm Quốc gia: Hòa Phát đã cung cấp 10.000 tấn ống thép cỡ lớn cho dự án Trung tâm Hội chợ Triển lãm Quốc gia lớn nhất Đông Nam Á tại Đông Anh, Hà Nội. Điều này cho thấy khả năng đáp ứng các dự án xây dựng quy mô lớn của tập đoàn.
4. Định Giá & Khuyến Nghị Đầu Tư
- HPG hiện có P/B = 1.42, mức thấp nhất trong 2 năm.
- Thấp hơn trung bình 5 năm tới 25% → Định giá hấp dẫn.
- Khuyến nghị: Nhà đầu tư có thể tích lũy cổ phiếu HPG
Tuy nhiên, mình có một số lưu ý và nhận định, cũng như so sánh HPG với các doanh nghiệp cùng ngành như sau:
HPG đang duy trì mức tăng trưởng tốt về doanh thu và lợi nhuận, nhưng định giá thị trường vẫn thấp hơn trung bình 5 năm và đang ở mức thấp nhất trong vòng 2 năm. Điều này cho thấy tiềm năng tăng trưởng của HPG vẫn còn, nhưng cần đánh giá thận trọng.
Tuy nhiên, với tỷ lệ vốn hóa lớn và số lượng cổ phiếu lưu hành cao, HPG có thể gặp khó khăn trong việc tạo đột biến về giá cổ phiếu. Bên cạnh đó, bối cảnh kinh tế toàn cầu vẫn còn nhiều rủi ro, đặc biệt là chính sách thuế quan của Mỹ và sự cạnh tranh từ thép giá rẻ Trung Quốc, khiến triển vọng hồi phục của HPG có thể bị ảnh hưởng.
Cụ thể, khi so sánh với NKG và HSG:
So sánh Công ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát (HPG) với Công ty Cổ phần Tập đoàn Hoa Sen (HSG) và Công ty Cổ phần Thép Nam Kim (NKG) về vốn hóa thị trường và số lượng cổ phiếu lưu hành, ta có các số liệu sau:
Chỉ tiêu | HPG | HSG | NKG |
---|---|---|---|
Vốn hóa thị trường | 169.500,63 tỷ đồng | 17.913,4 tỷ đồng | 10.816,3 tỷ đồng |
Số lượng cổ phiếu lưu hành | 6.396.250.200 cổ phiếu | 493.481.896 cổ phiếu | 219.398.568 cổ phiếu |
Lưu ý: Số liệu trên được cập nhật đến ngày 19/02/2025.
Tham gia nhóm thảo luận chứng khoán tại đây
Phân tích:
-
Quy mô vốn hóa và số lượng cổ phiếu:
- HPG có vốn hóa thị trường và số lượng cổ phiếu lưu hành lớn nhất trong ba công ty, cho thấy quy mô và tầm ảnh hưởng đáng kể trên thị trường chứng khoán Việt Nam.
- HSG và NKG có vốn hóa và số lượng cổ phiếu lưu hành nhỏ hơn, phản ánh quy mô doanh nghiệp khiêm tốn hơn so với HPG.
-
Tác động đến biến động giá cổ phiếu:
- Với số lượng cổ phiếu lưu hành lớn, giá cổ phiếu HPG thường có biến động ổn định hơn, ít xảy ra biến động mạnh trong ngắn hạn. Điều này phù hợp với các nhà đầu tư ưa thích sự ổn định và đầu tư dài hạn.
- Ngược lại, HSG và NKG với số lượng cổ phiếu lưu hành ít hơn, giá cổ phiếu có thể biến động mạnh hơn, đặc biệt khi có tin tức hoặc sự kiện tác động. Điều này có thể thu hút các nhà đầu tư tìm kiếm lợi nhuận ngắn hạn.
-
Khả năng kiểm soát và thao túng giá:
- Do số lượng cổ phiếu lưu hành lớn, việc thao túng giá cổ phiếu HPG trở nên khó khăn hơn, đòi hỏi lượng vốn lớn để tạo ra biến động đáng kể.
- Trong khi đó, với HSG và NKG, việc kiểm soát và tác động đến giá cổ phiếu có thể dễ dàng hơn do số lượng cổ phiếu lưu hành ít hơn, dẫn đến khả năng biến động giá mạnh hơn khi có giao dịch lớn.
Mặc dù Dung Quất 2 là một câu chuyện hấp dẫn về tăng trưởng dài hạn, nhưng khả năng phản ánh vào doanh thu và lợi nhuận sẽ phụ thuộc vào nhiều yếu tố như tiến độ vận hành, nhu cầu thị trường, và khả năng mở rộng thị phần
Với những yếu tố trên, mình sẽ chỉ xem xét giải ngân khi HPG đạt được vùng giá hấp dẫn, đảm bảo biên an toàn hợp lý trong bối cảnh thị trường còn nhiều biến động.
Tham gia nhóm thảo luận chứng khoán tại đây
5. Rủi Ro Đầu Tư
Hòa Phát (HPG) đang đặt nhiều kỳ vọng vào dự án Dung Quất 2, nhưng vẫn đối mặt với nhiều thách thức từ nội bộ doanh nghiệp và môi trường kinh doanh bên ngoài. Dưới đây là phân tích chi tiết về ba yếu tố rủi ro chính:
1. Dung Quất 2 hoạt động không như kỳ vọng → Ảnh hưởng đến kế hoạch tăng trưởng
Nguyên nhân và tác động:
-
Tiến độ triển khai chậm hơn dự kiến:
- Dung Quất 2 có tổng vốn đầu tư 85.000 tỷ đồng và được chia làm hai giai đoạn, nhưng việc hoàn thành đúng tiến độ (quý I/2025 cho giai đoạn 1 và quý IV/2025 cho giai đoạn 2) không hề dễ dàng.
- Nếu tiến độ bị chậm trễ, kế hoạch mở rộng sản xuất của HPG sẽ bị trì hoãn, ảnh hưởng đến doanh thu và dòng tiền dự kiến.
-
Hiệu suất vận hành chưa đạt tối ưu:
- Khi một nhà máy thép mới đi vào hoạt động, sẽ có thời gian thử nghiệm và điều chỉnh. Nếu Dung Quất 2 chưa thể vận hành ở mức công suất kỳ vọng, doanh thu và lợi nhuận sẽ không tăng nhanh như kế hoạch.
- Đặc biệt, thép cuộn cán nóng (HRC) là sản phẩm trọng điểm của dự án, nhưng nhu cầu và khả năng tiêu thụ trong nước vẫn còn phụ thuộc vào thị trường.
-
Áp lực tài chính từ vốn vay:
- HPG đã tăng mạnh vay nợ để tài trợ cho dự án, làm chi phí tài chính tăng cao. Nếu Dung Quất 2 không vận hành hiệu quả, lợi nhuận có thể bị bào mòn bởi lãi vay.
Hệ quả:
Dung Quất 2 không đạt hiệu suất như kỳ vọng có thể khiến HPG không đạt được mục tiêu tăng trưởng doanh thu 70.000 – 80.000 tỷ đồng/năm từ dự án này. Điều này sẽ làm suy giảm kỳ vọng của nhà đầu tư về tốc độ mở rộng của tập đoàn.
2. Bộ Công Thương không áp thuế chống bán phá giá → Thép Trung Quốc tràn vào, cạnh tranh gay gắt hơn
Nguyên nhân và tác động:
-
Áp lực từ nguồn cung giá rẻ:
- Trung Quốc là quốc gia xuất khẩu thép lớn nhất thế giới. Khi nhu cầu nội địa Trung Quốc suy giảm, các nhà máy Trung Quốc đẩy mạnh xuất khẩu, đặc biệt sang các thị trường gần như Việt Nam.
- Giá thép Trung Quốc thấp hơn do được trợ giá và chi phí sản xuất rẻ, gây áp lực cạnh tranh mạnh lên các doanh nghiệp nội địa như HPG.
-
Chính sách thuế quan của Việt Nam chưa đủ mạnh:
- Nếu Bộ Công Thương không áp dụng hoặc duy trì thuế chống bán phá giá đối với thép nhập khẩu từ Trung Quốc, nguồn cung từ Trung Quốc có thể ồ ạt vào Việt Nam.
- Điều này khiến giá thép trong nước giảm mạnh, ảnh hưởng đến biên lợi nhuận của HPG.
Hệ quả:
Nếu thép Trung Quốc tràn vào với giá rẻ hơn, HPG có thể mất thị phần hoặc phải giảm giá bán, khiến biên lợi nhuận bị thu hẹp. Trong kịch bản xấu nhất, điều này có thể làm cho Dung Quất 2 khó đạt được hiệu quả kinh tế như mong đợi.
3. Rủi ro từ chính sách thuế của Mỹ → Ảnh hưởng tiêu cực đến thị trường xuất khẩu
Nguyên nhân và tác động:
-
Khả năng Mỹ áp thuế cao hơn đối với thép Việt Nam:
- Mỹ đang có xu hướng siết chặt thương mại với nhiều quốc gia, đặc biệt là trong ngành công nghiệp thép.
- Nếu Mỹ tăng thuế nhập khẩu hoặc áp dụng các biện pháp phòng vệ thương mại khắt khe hơn với thép Việt Nam, doanh số xuất khẩu của HPG sẽ bị ảnh hưởng.
-
Sự cạnh tranh từ các nước khác:
- Không chỉ Việt Nam, các quốc gia như Ấn Độ, Hàn Quốc và Nhật Bản cũng là những nhà cung cấp thép lớn cho Mỹ.
- Nếu Mỹ áp dụng các chính sách ưu đãi hoặc ký kết hiệp định thương mại với các nước khác thay vì Việt Nam, thép Việt Nam sẽ mất lợi thế cạnh tranh.
Hệ quả:
Nếu thị trường Mỹ giảm nhập khẩu thép từ Việt Nam, HPG sẽ phải tìm kiếm các thị trường thay thế, điều này có thể mất thời gian và ảnh hưởng đến doanh thu xuất khẩu.
6. Tổng Kết
-
HPG vẫn là doanh nghiệp có nền tảng vững chắc và triển vọng dài hạn tích cực nhờ các yếu tố:
- Nhu cầu thép tăng trưởng nhờ sự phục hồi của thị trường bất động sản và đẩy mạnh đầu tư công.
- Dung Quất 2 đi vào hoạt động, giúp mở rộng năng lực sản xuất và nâng cao sản lượng thép.
- Giá thép có khả năng phục hồi, cải thiện biên lợi nhuận và tạo động lực tăng trưởng cho doanh nghiệp.
- Mức định giá hiện tại hấp dẫn → Có thể tích lũy dài hạn.
Nhà đầu tư nên theo dõi sát diễn biến ngành thép và chính sách phòng vệ thương mại để có chiến lược hợp lý!
Tham gia nhóm thảo luận chứng khoán tại đây
Trần Mạnh Hoàng Việt
Nhà Quản lý gia sản chuyên nghiệp tại Việt Nam
Hotline: 9892261286
Các dịch vụ của tôi: Tại đây